Thành phần của ‘Vocfor’
- Dược chất chính: Lornoxicam
- Loại thuốc: Nsaid
- Dạng thuốc, hàm lượng: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, 4mg
Công dụng của ‘Vocfor’
Giảm đau và kháng viêm trong các trường hợp như:
- Điều trị đau sau phẫu thuật
- Điều trị cơn đau cấp liên quan đến thần kinh tọa.
- Điều trị ngắn hạn triệu chứng đau, và viêm nhẹ đến vừa trong bệnh viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Liều dùng của ‘Vocfor’
8mg đến 18mg mỗi ngày, chia thành 2-3 liều
– Làm gì nếu dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
– Làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ của ‘Vocfor’
Bạn có thể mắc các dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Hệ tiêu hoá: đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, viêm tuyến tuỵ, loét miệng;
- Hệ thần kinh trung ương: nhức đầu, buồn ngủ, mất ngủ, chóng mặt;
- Mắt và tai-mũi-họng: rối loạn thị giác, ù tai và nhạy cảm với ánh sáng;
- Tim: tăng huyết áp, tim đập nhanh và giữ nước;
- Tiết niệu: tổn thương thận;
- Da: da chết và phát ban.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng khi sử dụng
Trước khi dùng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
- Bị dị ứng với thuốc;
- Loét đường tiêu hoá;
- Suy thận nặng;
- Đang mang thai hoặc đang cho con bú;
- Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thảo dược nào.
– Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
- A = Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
– Những thuốc có thể tương tác
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:
- Cimetidine – sử dụng đồng thời với thuốc sẽ làm tăng nồng độ lornoxicam trong máu;
- Thuốc chống đông, sulfonylureas, methotrexate, ciclosporin, thuốc chữa suy tim – nguy cơ tăng tác dụng của các thuốc này khi dùng chung với lornoxicam;
- Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển – nguy cơ làm giảm tác dụng của các thuốc này khi dùng chung với lornoxicam.
– Thực phẩm, đồ uống có thể tương tác:
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
– Tình trạng sức khoẻ nào ảnh hưởng tới thuốc?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- Nhiễm trùng;
- Hen suyễn;
- Rối loạn chảy máu;
- Tăng huyết áp;
- Suy chức năng thận, gan, tim.
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.