1. Chống chỉ định:
Quá mẫn cảm với bisoprolol fumarat, hydroclorothiazid, các thiazid khác, sulfonamid hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
Suy tim mất bù, sốc tim, block nhĩ – thất độ 2 hoặc 3, rối loạn nút xoang, block xoang nhĩ, nhịp tim chậm rõ rệt, hạ huyết áp quá mức, hen phế quản nặng hay bệnh phổi tắt nghẽn mạn tính nặng, bệnh tắc nghẽn động mạch ngoại biên và hội chứng Raynaud, toan chuyển hóa, u tế bào ưa crôm, dùng chung với thuốc ức chế monoamin oxydase.
Vô niệu, tăng acid uric huyết và bệnh gút, bệnh Addison, chứng tăng calci huyết, suy gan hay suy thận nặng, phối hợp với các chế phẩm chứa lithi.
Có thai và cho con bú.
2. Hướng dẫn sử dụng:
Chỉ định:
Điều trị tăng huyết áp từ nhẹ đến vừa cho những bệnh nhân thích hợp với liệu pháp điều trị phối hợp.
Liều dùng và cách dùng:
Người lớn:
Uống thuốc vào buổi sáng.
Người lớn: 1 viên/ngày, có thể tăng lên 2 viên/ngày.
Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan: Nên giảm liều.
Trẻ em:
Chưa có kinh nghiệm về việc sử dụng cho trẻ em, vì thế không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
Cách dùng: Nên uống thuốc vào buổi sáng kèm hoặc không kèm với thức ăn. Nuốt viên thuốc với nước và không được nhai.
Thời gian điều trị: Thông thường, điều trị với thuốc là điều trị lâu dài. Nếu ngưng dùng bisoprolol phải giảm liều từ từ vì việc ngưng đột ngột bisoprolol có thể dẫn đến suy giảm cấp tính tình trạng bệnh nhân, đặc biệt ở những bệnh nhân bị thiếu máu cục bộ.
QUÁ LIỀU VÀ XỬ TRÍ
Bisoprolol fumarat
Triệu chứng: Các dấu hiệu quá liều bisoprolol nói chung bao gồm nhịp tim chậm, tụt huyết áp, co thắt phế quản, block nhĩ – thất độ 2 hoặc 3, suy tim cấp và tụt đường huyết.
Xử trí:
– Thông thường, nếu quá liều xảy ra, nên ngừng điều trị với bisoprolol và điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
– Nhịp tim chậm: Tiêm tĩnh mạch atropin. Nếu không đủ đáp ứng, isoprenalin hoặc các thuốc khác có tác dụng điều nhịp có thể được dùng một cách thận trọng. Trong một vài trường hợp, có thể đặt máy điều hòa nhịp tim.
– Tụt huyết áp: Truyền dịch tĩnh mạch và các thuốc làm tăng huyết áp. Glucagon truyền tĩnh mạch cũng có thể có ích trong trường hợp này.
– Block nhĩ – thất độ II hoặc III: Bệnh nhân nên được kiểm soát chặt chẽ và điều trị bằng cách truyền tĩnh mạch isoprenalin hay đặt máy điều hòa nhịp tim.
– Suy tim cấp: Tiêm tĩnh mạch thuốc lợi tiểu, thuốc làm co cơ, thuốc giãn mạch.
– Co thắt phế quản: Dùng liệu pháp làm giãn phế quản với isoprenalin, thuốc cường giao cảm và/hoặc aminophylin.
– Tụt đường huyết: Truyền tĩnh mạch glucose.
Hydroclorothiazid
Triệu chứng: Những dấu hiệu và triệu chứng chung nhất về quá liều thiazid là giảm các điện giải (hạ kali huyết, hạ clo huyết, hạ natri huyết) và mất nước do lợi niệu mạnh.
Xử trí: Nếu phối hợp với digitalis thì tình trạng giảm kali huyết có thể làm cho loạn nhịp tim trầm trọng hơn. Chưa xác định được mức độ loại bỏ của hydroclorothiazid bằng thẩm tách máu.
Bảo quản: Để thuốc nơi khô thoáng, tránh ánh sáng.
3. Thông tin thuốc:
Thành phần: bisoprolol fumarat 5 mg ; hydroclorothiazid 12,5 mg
Quy cách đóng gói: 3 vỉ x 10 viên/hộp
Xuất xứ thương hiệu: Việt Nam
Nhà sản xuất: STADA
Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.