1. Chống chỉ định: Mẫn cảm với các Rifamycin, rối loạn chuyển hóa porphyrin, suy gan nặng (nếu phối hợp với INH).
2. Hướng dẫn sử dụng:
Chỉ định:
Điều trị các thể lao, phong và các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn gram (+) và gram (-) chịu tác dụng
Dự phòng viêm màng não do Heamophilus influenzae, Neisseria meningitidis
Bệnh do Brucella
Liều dùng và cách dùng:
Theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
– Nên uống lúc đói với 1 cốc nước đầy (1giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn).
– Liều dùng:
+ Bệnh lao: ngày 1 lần, người lớn và trẻ em: 10mg/kg thể trọng, tối đa 600mg, dùng phối hợp với các thuốc kháng lao khác (INH, streptomycin, ethambutol…)
+ Bệnh phong: tháng 1 lần, trẻ em 0– 5 tuổi: 150– 300mg, trẻ em 6– 14 tuổi: 300– 450mg, người lớn: 600mg dùng phối hợp với các thuốc chống phong khác (dapson, clofazimin)
+ Dự phòng viêm màng não:
* Do Heamophilus influenzae: ngày 1 lần, dùng 4 ngày liên tiếp
trẻ em < 1 tháng tuổi: 10mg/kg, trẻ em ≥ 1 tháng tuổi: 20mg/kg, người lớn: 600mg.
* Do Neisseria meningitidis: ngày 2 lần, dùng 2 ngày liên tiếp
trẻ em < 1 tháng tuổi: 5mg/kg, trẻ em ≥ 1 tháng tuổi: 10mg/kg, người lớn: 600mg.
+ Bệnh nặng do vi khuẩn gram (+) và (– ): trẻ em < 1tháng tuổi: 15– 20mg/kg/ngày, trẻ em ≥ 1 tháng tuổi và người lớn: 20– 30mg/kg/ngày, chia làm 2 lần.
+ Bệnh Brucella: Rifampicin 900mg/ngày/1 lần kết hợp với Doxycyclin.
Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C
3. Thông tin thuốc:
Thành phần:
Rifampicin…………150 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Quy cách đóng gói: Hộp 1 chai 250 viên nang
Xuất xứ thương hiệu: Việt Nam
Nhà sản xuất: Mekophar
Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.