Thành đầy đủ của Elevit bao gồm:
Thành phẩm | Số lượng |
Axit Folic | 800 mcg |
Sắt | 60 mg# |
I-ốt | 220 mcg |
Thiamine (B1) | 1.4 mg |
Riboflavin (B2) | 1.4 mg |
Nicotinamide | 18 mg |
Canxi pantothenate(Pantothenic Acid) (B5) | 6 mg |
Pyridoxine (B6) | 1.9 mg |
Cyanocobalamin (B12) | 2.6 mcg |
Biotin | 30 mcg |
Axit Ascorbic (C) | 85 mg |
Cholecalciferol (D) (200IU) | 5 mcg |
dl-alpha tocopheryl acetate (E) | 18.7 mg |
Canxi | 125 mg |
Kẽm | 11 mg |
Selenium | 50 mcg |
Magiê | 100 mg |
Đồng | 1 mg |
Mangan | 1.9 mg |
# Elevit chứa 183 mg sắt ferrous fumarate tương ứng với 60 mg sắt nguyên tố.
Liều dùng
Elevit là một viên thuốc nhỏ có thể dùng bất kỳ lúc nào trong ngày. Tốt nhất là uống Elevit từ ít nhất một tháng trước khi thụ thai, trong khi mang thai và trong suốt thời kỳ cho con bú.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.