1. Chống chỉ định:
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Không dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với kháng sinh nhóm cephalosporin
2. Hướng dẫn sử dụng:
Chỉ định: Chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp do các vi khuẩn nhạy cảm: Viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp, viêm họng, viêm amidan tái phát nhiều lần, viêm phổi, viêm phế quản mạn trong đợt diễn biến, nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới không biến chứng (viêm bàng quang), nhiễm khuẩn da và phần mềm,…
Liều dùng và cách dùng:
- Người lớn: Liều thường dùng: 1 viên mỗi 8 giờ
Viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới: 1-2 viên/lần, ngày 2 lần, hoặc 1 viên/lần, ngày 3 lần
Đối với nhiễm khuẩn nặng: 2 viên/lầnl, ngày 3 lần
Liều giới hạn kê đơn: 4g/ngày - Bệnh nhân suy thận: Có thể dùng thuốc cho bệnh nhân suy thận. Trường hợp suy thận nặng, cần điều chỉnh liều cho người lớn như sau:
Độ thanh thải creatinin 10-50ml/phút: Dùng 50% liều thường dùng
Độ thanh thải creatinin dưới 10ml/phút: Dùng 25% liều thường dùng
Người bệnh thẩm tách máu: Liều khởi đầu 250mg – 1g trước khi thẩm tách máu và duy trì liều điều trị 250 – 500mg cứ 6-8 giờ một lần, trong thời gian giữa các lần thẩm tách - Người cao tuổi: Dùng liều như người lớn
- Trẻ em:
Liều thường dùng: 20-40mg/kg cân nặng/ngày, chia thành 2-3 lần uống
Viêm tai giữa: 40mg/kg cân nặng/ngày, chia thành 2-3 lần uống, liều tổng cộng trong ngày không được quá 1g
Liều tối đa: 1.5g/ngày
Bảo quản: Nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng và ẩm
3. Thông tin thuốc:
Thành phần:
Cefaclor monohydrat……………375mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ thương hiệu: Việt Nam
Nhà sản xuất: Mebiphar
Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.