1. Chống chỉ định:
Người bệnh quá mẫn cảm với Erythromycin, người bệnh trước đây đã dùng Erythromycin mà có rối loạn về gan, người bệnh có tiền sử bị điếc.
Không được phối hợp với Terfenadin, đặc biệt trong trường hợp người bệnh có bệnh tim, loạn nhịp, nhịp tim chậm, khoảng Q-T kéo dài, tim thiếu máu cục bộ, hoặc người bệnh có rối loạn điện giải.
Việc sử dụng coi như không an toàn đối với người bệnh rối loạn chuyển hoá Porphylin cấp, vì gây các đợt cấp tính.
2. Hướng dẫn sử dụng:
Chỉ định:
Điều trị các bệnh do nhiễm khuẩn: Viêm phế quản, viêm ruột do Campylobacte, bạch hầu, viêm phổi, các nhiễm khuẩn do Legiolella, viêm kết mạc do Chlamydia, ho gà, viêm xoang, viêm phổi do Mycoplasma, Chlamydia, Streptococcus.
Dùng thay thế Penicilin trong dự phòng dài hạn thấp khớp cấp.
Liều dùng và cách dùng:
Nên uống thuốc lúc đói, nhưng nếu bị kích ứng tiêu hoá thì uống sau bữa ăn.
Người lớn: 2 – 4 viên/ngày, chia làm 2 – 4 lần. Bệnh nặng có thể uống 8 viên/ngày, chia làm nhiều lần.
Trẻ em: Uống 30 – 50 mg/kg thể trọng/ngày.
Thận trọng:
Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo hộp thuốc.
Bảo quản:
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.
3. Thông tin thuốc:
Thành phần: Erythromycin, tá dược vừa đủ.
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x10 viên
Xuất xứ thương hiệu: Việt Nam
Nhà sản xuất: Mekophar
Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.