1. Chống chỉ định:
Quá mẫn với bất cứ thành phẩn nào của thuốc, với hydroxyzine hoặc bất cứ dẫn xuất nào của piperazine.
Bệnh nhân suy thận nặng có độ thanh thải creatinine dưới 10ml/phút.
2. Hướng dẫn sử dụng:
Chỉ định:
Người lớn, trẻ em từ 2 tuổi trở lên:
Cetirizin được chỉ định để làm giảm các triệu chứng về mũi và mắt của viêm mũi dị ứng theo mùa và viêm mũi dị ứng quanh năm.
Cetirizin được chỉ định để làm giảm các triệu chứng của mày đay.
Liều dùng và cách dùng:
a. Người lớn
10mg (10ml dung dịch uống)/1 lần/ngày.
Liều khởi đầu 5mg (5ml dung dịch) có thể được đề nghị nếu ở liều dùng này kiểm soát được triệu chứng bệnh.
b. Trẻ em
Trẻ em từ 2 đến 6 tuổi: 2,5mg (2,5ml dung dịch uống)/lần x 2 lần/ngày.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 5mg (5ml dung dịch uống)/1 lần x 2 lần/ngày.
Trẻ trên 12 tuổi: 10mg (10ml dung dịch uống)/1 lần/ngày.
Dung dịch có thể uống ngay.
c. Người cao tuổi
Dữ liệu cho thấy, không cần giảm liều ở người già có chức năng thận bình thường.
d. Bệnh nhân suy thận
Khoảng cách giữa các liều phải được điều chỉnh cho từng bệnh nhân tùy theo chức năng thận.
e. Bệnh nhân suy gan
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân chỉ bị suy gan.
f. Bệnh nhân suy gan và suy thận
Cần điều chỉnh liều.
Thận trọng:
Rượu: Không có tương tác có ý nghĩa về mặt lâm sàng nào với rượu (ở nồng độ rượu trong máu 0,5g/L) được chứng minh ở liều điều trị. Tuy nhiên, nên thận trọng nếu dùng đồng thời với rượu.
Tăng nguy cơ gây bí tiểu: Nên thận trọng đối với bệnh nhân có nguy cơ bị bí tiểu (như thương tổn dây chằng cột sống, phì đại tuyến tiền liệt) do cetirizin có thể gây tăng nguy cơ bí tiểu.
Bệnh nhân có nguy cơ co giật: Nên thận trọng với bệnh nhân động kinh và bệnh nhân có nguy cơ co giật.
Các thử nghiệm dị ứng da: Thuốc kháng histamine ức chế các thử nghiệm dị ứng da và nên ngừng thuốc 3 ngày trước khi thực hiện các thử nghiệm này.
Thức ăn: Thức ăn không làm giảm mức độ hấp thu Cetirizin mặc dù tốc độ hấp thu giảm.
Tá dược:
Sorbitol
Thuốc có chứa sorbitol. Bệnh nhân mắc bệnh di truyền hiếm gặp về không dung nạp fructose không nên dùng thuốc này.
Paraben
Thuốc có chứa methyl parahydroxybenzoat hoặc propyl parahydroxybenzoat, có thể gây các phản ứng dị ứng (có thể xuất hiện muộn).
Bảo quản:
Ở nhiệt độ không quá 30°C.
3. Thông tin thuốc:
Thành phần:
Mỗi 1ml dung dịch uống chứa:
Hoạt chất: 1mg cetirizin dihydrochlorid.
Tá dược
Quy cách đóng gói: Chai 60ml
Xuất xứ thương hiệu: Anh
Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Không dùng quá liều quy định. Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ý kiến Bác sĩ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.